Use APKPure App
Get Topic Vocabulary old version APK for Android
1500+ Từ vựng theo chủ đề như từ vựng về cơ thể, từ vựng về mèo, từ vựng về thức ăn.
Ứng dụng từ vựng chủ đề với hơn 1500 chủ đề. Chúng tôi có thể tự hào nói rằng đây là ứng dụng duy nhất có hơn 1500 từ vựng liên quan đến Chủ đề.
⭕ Tại sao chúng tôi tạo ra ứng dụng này?
Nhiều học sinh đang tìm Topic Vocab nhưng rất khó tìm trên mạng. Chủ yếu các bạn học sinh chuẩn bị thi IELTS tìm kiếm những từ vựng như vậy để làm bài IELTS Preps tốt hơn.
⭕ Ai có thể sử dụng ứng dụng này?
Bất kỳ ai trên hành tinh này học tiếng Anh đều có thể sử dụng ứng dụng Từ vựng theo chủ đề này vì đây là một trong những phần quan trọng nhất của Từ vựng tiếng Anh.
⭕ Nội dung ứng dụng
Hơn 1500 từ vựng theo chủ đề có ý nghĩa & ví dụ. Dưới đây là danh sách 114 chủ đề hàng đầu.
1. Từ vựng động vật
2. Từ vựng nghệ thuật
3. Từ vựng thiên văn học
4. Từ vựng tại nhà hàng
5. Từ vựng tại The Doctor
6. Từ vựng phòng tắm
7. Từ vựng liên quan đến em bé
8. Từ vựng sân sau
9. Từ vựng bóng chày
10. Từ vựng bãi biển
11. Từ vựng Bioms
12. Từ vựng tiếng chim
13. Từ vựng sinh nhật
14. Từ vựng thuyền
15. Từ vựng cơ thể
16. Từ vựng tòa nhà
17. Từ vựng cắm trại
18. Từ vựng phụ tùng ô tô
19. Từ vựng về lễ hội và hội chợ
20. Từ vựng lâu đài
21. Từ vựng về mèo
22. Từ vựng Tết Nguyên Đán
23. Từ vựng Giáng sinh
24. Từ vựng về rạp xiếc
25. Từ vựng quần áo
26. Từ vựng về màu sắc
27. Từ Vựng Từ Ghép
28. Từ vựng máy tính
29. Từ vựng vùng chứa
30. Thuật ngữ nấu ăn
31. Từ vựng dụng cụ nấu ăn
32. Từ vựng khiêu vũ
33. Nha sĩ từ vựng
34. Từ vựng món tráng miệng
35. Từ vựng về chó
36. Từ vựng lái xe
37. Từ vựng bầu cử
38. Từ vựng năng lượng
39. Từ vựng mùa thu mùa thu
40. Từ vựng gia đình
41. Từ vựng trang trại
42. Từ vựng Cảm xúc và Cảm xúc
43. Từ vựng chữa cháy Từ vựng
44. Từ vựng về các loài hoa
45. Từ vựng về đồ ăn
46. Từ vựng về trái cây
47. Từ vựng đồ nội thất
48. Từ vựng địa lý
49. Từ vựng liên quan đến ngữ pháp
50. Từ vựng Halloween
51. Từ Vựng Hạnh Phúc
52. Từ vựng Hat Vocab
53. Từ vựng thảo mộc & gia vị
54. Nhà từ vựng
55. Từ vựng về thiết bị giữ nhà
56. Từ vựng nhà ở
57. Từ vựng về côn trùng
58. Từ Vựng Công Việc Và Nghề Nghiệp
59. Từ vựng địa hình
60. Từ vựng thuật ngữ pháp lý
61. Từ Vựng Toán Và Số
62. Từ vựng kim loại và hợp kim
63. Từ vựng quân sự
64. Từ vựng về tiền bạc
65. Từ vựng về quái vật và quái vật thần thoại
66. Từ vựng về Ngày của Mẹ
67. Từ vựng nhạc lý
68. Từ vựng về nhạc cụ
69. Từ Vựng Phủ Định
70. Từ Vựng Danh Từ Và Động Từ
71. Từ vựng đại dương
72. Văn phòng, Từ vựng kinh doanh
73. Từ vựng về phẩm chất cá nhân
74. Từ vựng về thực vật
75. Từ vựng Bưu điện
76. Từ vựng đại từ
77. Từ vựng động từ thông thường
78. Từ vựng đường bộ
79. Từ vựng về Đá và Khoáng sản
80. Từ vựng về trường học
81. Từ vựng lĩnh vực khoa học Từ vựng
82. Từ vựng Khoa học Từ vựng
83. Từ Vựng May Vá
84. Từ Vựng Hình Dạng
85. Từ vựng cuộc đua không gian
86. Từ vựng thể thao
87. Từ Vựng Mùa Xuân
88. Cửa hàng và từ vựng nơi công cộng
89. Từ Vựng Mùa Hè
90. Từ vựng Lễ tạ ơn
91. Từ vựng về thời gian
92. Từ vựng công cụ Từ vựng
93. Từ vựng Đồ chơi và Trò chơi
94. Từ vựng về cây cối
95. Từ vựng về loại ô tô
96. Từ vựng về loại giày
97. Từ vựng về các loại phòng
98. Từ vựng về kỳ nghỉ
99. Từ vựng ngày Valentine
100. Từ Vựng Rau Và Các Loại Đậu
101. Từ Vựng Phương Tiện Và Phương Tiện Giao Thông
102. Từ vựng động từ
103. Từ Vựng Nước
104. Từ vựng vùng nước
105. Cách nói Từ vựng "Lớn"
106. Cách nói Từ vựng "Hạnh phúc"
107. Cách nói Từ vựng "Nhiều"
108. Cách nói "Đã nói"Một từ vựng
109. Từ vựng về vũ khí
110. Từ vựng về thời tiết
111. Từ vựng đám cưới
112. Từ Vựng Trọng Lượng Và Đo Lường
113. Từ Vựng Mùa Đông
114. Từ Vựng Từ Giao Tiếp Thông Thường
🤩 Tất cả các từ có ý nghĩa
🤩 Sao chép và chia sẻ từ
🤩 Bạn có thể nghe từng và mọi thứ
⭕ Mục tiêu của chúng tôi.
Từ vựng tiếng Anh dễ dàng cho tất cả.
Last updated on Dec 27, 2022
Bugs Removed.
More Stable.
Được tải lên bởi
محمد هشام
Yêu cầu Android
Android 4.4+
Danh mục
Báo cáo
Topic Vocabulary
1500 Topics1.0.3 by English Learning Apps & Games
Dec 27, 2022